Vietnamese Meaning of quitter
người bỏ cuộc
Other Vietnamese words related to người bỏ cuộc
Nearest Words of quitter
Definitions and Meaning of quitter in English
quitter (n)
a person who gives up too easily
quitter (n.)
One who quits.
A deliverer.
FAQs About the word quitter
người bỏ cuộc
a person who gives up too easilyOne who quits., A deliverer.
gà,hèn nhát,bi quan,hèn nhát,Bánh su kem,chó lai,funk,nhút nhát,bê đê,Kẻ yếu
anh hùng,kiên định,dũng cảm,Kẻ liều lĩnh
quitted => bỏ, quittance => Phiếu thu, quittal => từ bỏ, quittable => có thể bỏ, quits => từ chức,