FAQs About the word hurds

đám đông

The coarse part of flax or hemp; hards.

No synonyms found.

No antonyms found.

hurdling => chạy vượt rào, hurdlework => rào cản, hurdles => rào cản, hurdler => Vận động viên chạy vượt rào, hurdleing => rào chạy,