Vietnamese Meaning of wafted
lơ lửng
Other Vietnamese words related to lơ lửng
Nearest Words of wafted
Definitions and Meaning of wafted in English
wafted (imp. & p. p.)
of Waft
FAQs About the word wafted
lơ lửng
of Waft
trôi dạt,trôi nổi,lơ lửng,đi thuyền,cắt ngắn,lướt,treo cổ,treo,bình tĩnh,rode
chìm xuống,chìm (xuống),định cư,chìm,nhúng, tẩm,lặn,bồ câu,đắm chìm,lao,ngập dưới nước
waftage => phất, waft => phất phơ, waffler => Máy làm bánh quế, waffle iron => Máy làm bánh quế, waffle => Bánh quế,