Vietnamese Meaning of wafering
Sản xuất bánh quế
Other Vietnamese words related to Sản xuất bánh quế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wafering
Definitions and Meaning of wafering in English
wafering (p. pr. & vb. n.)
of Wafer
FAQs About the word wafering
Sản xuất bánh quế
of Wafer
No synonyms found.
No antonyms found.
waferer => Người làm bánh xốp, wafered => bánh quế, wafer => giấy mỏng, wae => bởi vì, wady => wadi,