FAQs About the word waffler

Máy làm bánh quế

someone who speaks or writes in a vague and evasive manner

lắc,Chồn ec,Nói quanh co,nói vòng vo,tránh né,Vịt,né tránh né né tránh,né tránh,kẹo mềm,Hàng rào

No antonyms found.

waffle iron => Máy làm bánh quế, waffle => Bánh quế, wafer-thin => mỏng tang như bánh tráng, wafer-like => Như một miếng bánh quy xốp, wafering => Sản xuất bánh quế,