Vietnamese Meaning of wafter
quạt
Other Vietnamese words related to quạt
Nearest Words of wafter
Definitions and Meaning of wafter in English
wafter (n.)
One who, or that which, wafts.
A boat for passage.
FAQs About the word wafter
quạt
One who, or that which, wafts., A boat for passage.
Hơi thở,cơn gió mát,hơi thở,không khí,mùi,gió nhẹ,luồng gió,cú đấm,hiện tại,bản nháp
Yên tĩnh
wafted => lơ lửng, waftage => phất, waft => phất phơ, waffler => Máy làm bánh quế, waffle iron => Máy làm bánh quế,