Vietnamese Meaning of airflow
luồng gió
Other Vietnamese words related to luồng gió
Nearest Words of airflow
Definitions and Meaning of airflow in English
airflow (n)
the flow of air
FAQs About the word airflow
luồng gió
the flow of air
không khí,cú đấm,cơn gió mát,bão,norther,hơi thở,gió,vụ nổ,Hơi thở,hiện tại
Yên tĩnh
air-filled => chứa đầy không khí, airfield => Sân bay, airfare => giá vé máy bay, airer => giá phơi, airedale terrier => Chó sục Airedale Terrier,