FAQs About the word waferer

Người làm bánh xốp

A dealer in the cakes called wafers; a confectioner.

No synonyms found.

No antonyms found.

wafered => bánh quế, wafer => giấy mỏng, wae => bởi vì, wady => wadi, wadsetter => chủ nợ cầm cố,