Vietnamese Meaning of buoyed

Nổi

Other Vietnamese words related to Nổi

Definitions and Meaning of buoyed in English

Webster

buoyed (imp. & p. p.)

of Buoy

FAQs About the word buoyed

Nổi

of Buoy

sung sướng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,sung sướng,vui mừng,đắm chìm,sảng khoái

bị xúc phạm,tệ,xanh dương,tan nát cõi lòng,buồn bã,chán nản,chán nản,nản lòng,buồn,buồn bã

buoyantly => Nổi bật, buoyant => trôi nổi, buoyancy => Nổi, buoyancies => sức nổi, buoyance => sức nổi,