FAQs About the word bur

hang

seed vessel having hooks or prickles, small bit used in dentistry or surgery, remove the burrs fromAlt. of Burr

tiếng vo ve,tiếng ùng ục,tiếng rừ rừ,Tiếng sột soạt,hót,không,máy bay không người lái,Thì thầm,tiếng thở dài,rên

hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,gió giật,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét

buprestidan => bọ cánh cứng ngọc, buphthalmum salicifolium => Cúc vàng lá liễu, buphthalmum => hoa cúc mắt bò, buoying => đang nổi, buoyed => Nổi,