Vietnamese Meaning of bur
hang
Other Vietnamese words related to hang
Nearest Words of bur
Definitions and Meaning of bur in English
bur (n)
seed vessel having hooks or prickles
small bit used in dentistry or surgery
bur (v)
remove the burrs from
bur (n.)
Alt. of Burr
FAQs About the word bur
hang
seed vessel having hooks or prickles, small bit used in dentistry or surgery, remove the burrs fromAlt. of Burr
tiếng vo ve,tiếng ùng ục,tiếng rừ rừ,Tiếng sột soạt,hót,không,máy bay không người lái,Thì thầm,tiếng thở dài,rên
hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,gió giật,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét
buprestidan => bọ cánh cứng ngọc, buphthalmum salicifolium => Cúc vàng lá liễu, buphthalmum => hoa cúc mắt bò, buoying => đang nổi, buoyed => Nổi,