Vietnamese Meaning of buoyancies

sức nổi

Other Vietnamese words related to sức nổi

Definitions and Meaning of buoyancies in English

Webster

buoyancies (pl.)

of Buoyancy

FAQs About the word buoyancies

sức nổi

of Buoyancy

lòng sốt sắng,sự nồng nhiệt,sự tràn đầy,sự vui vẻ,sự sinh động,sự nhanh nhẹn,độ đàn hồi,sức mạnh,sức sống,sức sống

bất lực,không đủ,sự lười biếng,lười biếng,tê liệt,điểm yếu,thờ ơ,sự buồn chán,vô cảm,Lười biếng

buoyance => sức nổi, buoyage => Cọc tiêu, buoy up => nổi, buoy => Phao, buolt => Bu lông,