Vietnamese Meaning of buoy up
nổi
Other Vietnamese words related to nổi
Nearest Words of buoy up
Definitions and Meaning of buoy up in English
buoy up (v)
become more cheerful
make more cheerful
keep afloat
FAQs About the word buoy up
nổi
become more cheerful, make more cheerful, keep afloat
chịu đựng,cổ vũ (khích lệ),khuyến khích,Cảm,Đừng lo lắng,ríu ríu (lên),khích lệ,khích lệ,gia cố,Thép
dọa,can ngăn,Làm nản lòng,làm suy yếu,làm yếu đi,làm nản lòng,chán nản,làm nản chí,làm suy yếu,Gân khoeo chân
buoy => Phao, buolt => Bu lông, bunyon => U nốt xương, bunyavirus => Bunyavirus, bunyaviridae => Bunyaviridae,