FAQs About the word tanned

rám nắng

(of skin) having a tan color from exposure to the sun, converted to leather by a tanning agentof Tan

Đồng,nâu,đỏ,rám nắng,nở rộ,hoa mĩ,hồng,hồng,Đỏ,hồng** (hồng)

màu tro,xám,bột,Xanh xao,kinh hoàng,bột,nhợt nhạt,nhợt nhạt,nhợt nhạt,bánh mặn

tannate => Tanat, tannage => thuộc da, tannable => Có thể thuộc, tanling => rám nắng, tankling => Xe tăng,