Vietnamese Meaning of lathered
xà phòng hóa
Other Vietnamese words related to xà phòng hóa
- Tàn tạ
- làm
- đánh
- ném đá
- tát
- Đánh
- giã
- bị tấn công
- bị tấn công
- bị đánh
- thoa
- đánh
- nhịp đập
- Vất vả
- thắt lưng
- gỗ bu-lo
- Hộp
- tấn công
- băm
- câu lạc bộ
- đánh đập
- nói dối
- bị đánh roi
- đập búa
- giấu
- cú đánh
- gõ
- buộc dây
- Bị xé nát
- chèo
- đột kích
- đóng sầm
- dự kiến
- tát
- đập vỡ
- rám nắng
- bị đánh
- đập lúa
- đánh đập
- đánh đập
- điên
- cá voi
- kiệt sức
- bị thương
- bị đánh bằng dùi cui
- cà ri (cà rī)
- chỉ trích gay gắt
- đánh đập
- bị đánh
- đấm
- đấm ra
- thô
- làm việc vất vả
- đánh đòn
- xông vào
- vuốt
- chuyển đổi
- bị giẫm đạp
- bị đánh
- bị đánh đập
- tấn công
- bao vây
- tượng bán thân
- bị bắt
- cây gậy
- nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng
- nứt
- có roi
- bị húc
- rách nát
- bỏ trốn
- bọc da
- tàn tật
- què quặt
- bị làm nhục
- đã dán
- vội vã
- bị đánh đòn
- đánh mạnh
- xì dách
- bít tắc
- đánh
- da bò
- bị đánh đòn
- bị đánh bằng dùi cui
- còng tay
- hạ xuống (trên hoặc trên)
- bị quất roi
- nhảy (lên)
- được đặt trên
- lộn xộn
- đánh
- bị đánh
- nhảy xổ (lên hoặc vào)
- da
- đi tất
- bị trói
- bị tấn công bởi SWAT
- đập
- đánh tơi bời
Nearest Words of lathered
Definitions and Meaning of lathered in English
lathered (imp. & p. p.)
of Lather
FAQs About the word lathered
xà phòng hóa
of Lather
Tàn tạ,làm,đánh,ném đá,tát,Đánh,giã,bị tấn công,bị tấn công,bị đánh
No antonyms found.
lather => bọt, lathed => đóng, lathe => máy tiện, lath and plaster => ván lath và vữa, lath => ván gỗ,