Vietnamese Meaning of reasserting
khẳng định lại
Other Vietnamese words related to khẳng định lại
Nearest Words of reasserting
Definitions and Meaning of reasserting in English
reasserting
to assert (something) again
FAQs About the word reasserting
khẳng định lại
to assert (something) again
khẳng định,cáo buộc,khẳng định,tuyên bố,cạnh tranh,tuyên bố,kiên quyết,duy trì,tuyên bố,khẳng định lại
Bỏ rơi,phủ nhận,phủ nhận,phủ định,tra hỏi,Từ chối,từ chối,có thách thức,mâu thuẫn,chống lại
reasserted => khẳng định lại, reassembling => lắp ráp lại, reassembles => lắp ráp lại, reassembled => Lắp ráp lại, reasons => lý do,