Vietnamese Meaning of reassembles
lắp ráp lại
Other Vietnamese words related to lắp ráp lại
Nearest Words of reassembles
Definitions and Meaning of reassembles in English
reassembles
to come together again, to assemble (something) again
FAQs About the word reassembles
lắp ráp lại
to come together again, to assemble (something) again
xây dựng lại,Tái tạo,lắp ráp,công trình,mảnh,làm,đặt,nâng lên,thiết lập
cắt xẻo,những cuộc đình công,gỡ xuống
reassembled => Lắp ráp lại, reasons => lý do, reasonings => lý lẽ, reasonability => tính hợp lý, reason (with) => lý do (với),