Vietnamese Meaning of reassurances
sự đảm bảo
Other Vietnamese words related to sự đảm bảo
Nearest Words of reassurances
Definitions and Meaning of reassurances in English
reassurances
reinsurance, the action of reassuring
FAQs About the word reassurances
sự đảm bảo
reinsurance, the action of reassuring
an ủi,Lòng thương,An ủi,an ủi,an ủi,sự thông cảm,Tư vấn,tư vấn,cảm giác,lòng tốt
No antonyms found.
reassuming => tiếp tục lại, reassumed => trở lại đảm nhiệm, reassigning => Phân công lại, reassigned => được giao nhiệm vụ mới, reassessing => đánh giá lại,