Vietnamese Meaning of vouching
bảo lãnh
Other Vietnamese words related to bảo lãnh
Nearest Words of vouching
Definitions and Meaning of vouching in English
vouching (p. pr. & vb. n.)
of Vouch
FAQs About the word vouching
bảo lãnh
of Vouch
đảm bảo,chứng nhận,chứng nhận,đảm bảo,bảo hiểm,chứng kiến,thắt chặt,đảm bảo,bảo đảm,hứa hẹn
phá hoại,sự yếu đi,làm suy nhược
voucher => phiếu giảm giá, vouchee => người bảo lãnh, vouched => được xác thực, 24-7 => 24/7, vouch => bảo lãnh,