Vietnamese Meaning of vouchsafing

bảo đảm

Other Vietnamese words related to bảo đảm

Definitions and Meaning of vouchsafing in English

Webster

vouchsafing (p. pr. & vb. n.)

of Vouchsafe

FAQs About the word vouchsafing

bảo đảm

of Vouchsafe

theo,chấp nhận,cấp phép,có,cho phép,trừng phạt,đau khổ,đồng ý,cho phép,thừa ủy quyền

khiển trách,phủ nhận,Không cho phép,không chấp nhận,ngăn cản,cản trở,cản trở,từ chối,Từ chối,bãi bỏ

vouchsafement => vouchsafement, vouchsafed => vouchsafed, vouchsafe => ban ơn, vouchment => chứng từ, vouching => bảo lãnh,