FAQs About the word awayness

vắng mặt

the state of being elsewhere than in particular place

xuống,tắt,ra ngoài,Tách biệt,sang một bên,sương giá,do đó,ở nước ngoài,nơi khác

gần,gần,gần,kề bên,đêm,liền kề,Tiếp giáp

away-going => Vắng, away game => Trận đấu sân khách, away => xa, awash => ngập lụt, awarn => cảnh báo,