Vietnamese Meaning of awakener
đồng hồ báo thức
Other Vietnamese words related to đồng hồ báo thức
Nearest Words of awakener
Definitions and Meaning of awakener in English
awakener (n.)
One who, or that which, awakens.
FAQs About the word awakener
đồng hồ báo thức
One who, or that which, awakens.
tỉnh táo,đánh thức,đánh thức,đánh thức,đánh thức,kích động,khuấy động,làm phiền,Sự phấn khích,mang thai
sự bình lặng,thôi miên,thôi miên
awakened => tỉnh táo, awaken => đánh thức, awaked => đánh thức, awake => tỉnh táo, awaiting => đang chờ,