Vietnamese Meaning of gift wrapping
Quấn quà tặng
Other Vietnamese words related to Quấn quà tặng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gift wrapping
Definitions and Meaning of gift wrapping in English
gift wrapping (n)
ornamental wrapping for gifts
FAQs About the word gift wrapping
Quấn quà tặng
ornamental wrapping for gifts
No synonyms found.
No antonyms found.
gift wrap => Giấy gói quà, gift tax => thuế tặng cho, gift shop => Cửa hàng quà tặng, gift horse => Ngựa cho không nên xem răng, gift => Quà tặng,