Vietnamese Meaning of expertise
chuyên môn
Other Vietnamese words related to chuyên môn
Nearest Words of expertise
- expert witness => Nhân chứng chuyên gia
- expert => chuyên gia
- experrection => Không có thuật ngữ tương đương
- experinenting => Đang thử nghiệm
- experimetalist => người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
- experimentist => Người thử nghiệm
- experimenter bias => Sự thiên vị của người làm thí nghiệm
- experimented => thực nghiệm
- experimentator => người thực nghiệm
- experimentative => mang tính thử nghiệm
Definitions and Meaning of expertise in English
expertise (n)
skillfulness by virtue of possessing special knowledge
FAQs About the word expertise
chuyên môn
skillfulness by virtue of possessing special knowledge
kinh nghiệm,trình độ,kỹ năng,Xương sườn,Kiến thức,Người quen,Bối cảnh,quen thuộc,gần gũi,thành thạo
Vô minh,thiếu kinh nghiệm,không quen thuộc,Vô thức
expert witness => Nhân chứng chuyên gia, expert => chuyên gia, experrection => Không có thuật ngữ tương đương, experinenting => Đang thử nghiệm, experimetalist => người theo chủ nghĩa kinh nghiệm,