Vietnamese Meaning of métier
nghề nghiệp
Other Vietnamese words related to nghề nghiệp
- chuyên ngành
- Chuyên môn
- thứ
- khu vực
- kinh doanh
- bộ phận
- Tên miền
- sở trường
- tỉnh
- Sứ mệnh
- năng khiếu
- sự thích hợp
- đấu trường
- phạm vi quyền hành
- cong
- vòng tròn
- điền trang
- Kỷ luật
- Nguyên tố
- Khoa
- lãnh địa
- Lãnh địa
- cánh đồng
- khiếu
- thiên tài
- Quà tặng
- khuynh hướng
- năng khiếu
- dòng
- bộ đồ
- thiên vị
- thiên hướng
- khu vực bỏ phiếu
- sở thích
- khuynh hướng
- khuynh hướng
- Xu hướng
- truy đuổi
- vợt
- vương quốc
- hình cầu
- Điểm mạnh
- tài năng
- khuynh hướng
- Địa hình
Nearest Words of métier
Definitions and Meaning of métier in English
métier
an area of activity in which one excels, vocation, trade
FAQs About the word métier
nghề nghiệp
an area of activity in which one excels, vocation, trade
chuyên ngành,Chuyên môn,thứ,khu vực,kinh doanh,bộ phận,Tên miền,sở trường,tỉnh,Sứ mệnh
No antonyms found.
ménage => Gia đình, mêlees => đánh nhau, mêlee => hỗn chiến, mélange => hỗn hợp, mêlées => ẩu đả,