FAQs About the word métiers

nghề nghiệp

an area of activity in which one excels, vocation, trade

chuyên khoa,đặc sản,những thứ,các khu vực,Doanh nghiệp,các phòng ban,Các khoa,miền,các nguyên tố,fortes

No antonyms found.

métier => nghề nghiệp, ménage => Gia đình, mêlees => đánh nhau, mêlee => hỗn chiến, mélange => hỗn hợp,