Vietnamese Meaning of mêlees
đánh nhau
Other Vietnamese words related to đánh nhau
Nearest Words of mêlees
Definitions and Meaning of mêlees in English
mêlees
a hand-to-hand fight among several people, a confused struggle
FAQs About the word mêlees
đánh nhau
a hand-to-hand fight among several people, a confused struggle
ẩu đả,đụng độ,các cuộc ẩu đả,cãi cự,nướng,đụng độ,đánh nhau,ẩu đả,thất bại,Hàng
No antonyms found.
mêlee => hỗn chiến, mélange => hỗn hợp, mêlées => ẩu đả, mêlée => hỗn chiến, lyrics => Lời bài hát,