FAQs About the word mêlees

đánh nhau

a hand-to-hand fight among several people, a confused struggle

ẩu đả,đụng độ,các cuộc ẩu đả,cãi cự,nướng,đụng độ,đánh nhau,ẩu đả,thất bại,Hàng

No antonyms found.

mêlee => hỗn chiến, mélange => hỗn hợp, mêlées => ẩu đả, mêlée => hỗn chiến, lyrics => Lời bài hát,