Vietnamese Meaning of strong suit
Điểm mạnh
Other Vietnamese words related to Điểm mạnh
- Tên miền
- chuyên ngành
- Chuyên môn
- thứ
- khu vực
- kinh doanh
- bộ phận
- Kỷ luật
- cánh đồng
- sở trường
- Quà tặng
- bộ đồ
- tỉnh
- tài năng
- khuynh hướng
- Sứ mệnh
- năng khiếu
- đấu trường
- phạm vi quyền hành
- cong
- vòng tròn
- điền trang
- Nguyên tố
- Khoa
- lãnh địa
- Lãnh địa
- khiếu
- thiên tài
- khuynh hướng
- năng khiếu
- dòng
- nghề
- thiên hướng
- khu vực bỏ phiếu
- sở thích
- khuynh hướng
- Xu hướng
- truy đuổi
- vợt
- vương quốc
- hình cầu
- Địa hình
Nearest Words of strong suit
Definitions and Meaning of strong suit in English
strong suit (n)
a long suit including high cards
an asset of special worth or utility
FAQs About the word strong suit
Điểm mạnh
a long suit including high cards, an asset of special worth or utility
Tên miền,chuyên ngành,Chuyên môn,thứ,khu vực,kinh doanh,bộ phận,Kỷ luật,cánh đồng,sở trường
No antonyms found.
strong point => Điểm mạnh, strong interaction => tương tác mạnh, strong gale => gió mạnh, strong force => Lực mạnh, strong drink => Đồ uống mạnh,