FAQs About the word conciliable

có thể hòa giải

capable of being pacified

No synonyms found.

No antonyms found.

conciergerie => Người gác cổng, concierge => nhân viên phục vụ khách, conchology => nghiên cứu vỏ sò, conchologist => nhà nghiên cứu vỏ sò, conchfish => vỏ sò,