Vietnamese Meaning of convener
người triệu tập
Other Vietnamese words related to người triệu tập
Nearest Words of convener
Definitions and Meaning of convener in English
convener (n)
the member of a group whose duty it is to convene meetings
FAQs About the word convener
người triệu tập
the member of a group whose duty it is to convene meetings
cuộc gọi,điểm danh,triệu tập,lắp ráp,triệu tập,tích lũy,Gọi điện,Gọi,gọi điện,thu thập
tan rã,chia tay
convene => triệu tập, convector => máy sưởi đối lưu, convection => Đối lưu, convect => sự đối lưu, convallariaceae => Convallariaceae,