FAQs About the word convect

sự đối lưu

circulate hot air by convection

No synonyms found.

No antonyms found.

convallariaceae => Convallariaceae, convallaria majalis => Hoa linh lan, convallaria => Hoa linh lan, convalescent => dưỡng bệnh, convalescence => thời gian dưỡng bệnh,