Vietnamese Meaning of convect
sự đối lưu
Other Vietnamese words related to sự đối lưu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of convect
- convallariaceae => Convallariaceae
- convallaria majalis => Hoa linh lan
- convallaria => Hoa linh lan
- convalescent => dưỡng bệnh
- convalescence => thời gian dưỡng bệnh
- convalesce => hồi phục
- conuropsis carolinensis => Conuropsis carolinensis
- conuropsis => conuropsis
- conurbation => Vùng đô thị
- conundrum => Câu đố
Definitions and Meaning of convect in English
convect (v)
circulate hot air by convection
FAQs About the word convect
sự đối lưu
circulate hot air by convection
No synonyms found.
No antonyms found.
convallariaceae => Convallariaceae, convallaria majalis => Hoa linh lan, convallaria => Hoa linh lan, convalescent => dưỡng bệnh, convalescence => thời gian dưỡng bệnh,