Vietnamese Meaning of anciently
trước đây
Other Vietnamese words related to trước đây
Nearest Words of anciently
Definitions and Meaning of anciently in English
anciently (r)
in ancient times; long ago
anciently (adv.)
In ancient times.
In an ancient manner.
FAQs About the word anciently
trước đây
in ancient times; long agoIn ancient times., In an ancient manner.
trước,trước,trước đó,sớm,trước đây,trước đây,cũ,cho đến nay,cho đến nay
chỉ,trễ,gần đây,mới,mới,bây giờ,chỉ,gần đây,tươi,sau này
ancient pine => Cây thông cổ, ancient history => Lịch sử cổ đại, ancient greek => tiếng Hy Lạp cổ đại, ancient => cổ, ancien regime => chế độ cũ,