FAQs About the word spoonfeed

đút

feed with a spoon, teach without challenging the students

vỗ béo,làm đầy,Nuôi ép,dùng tay cho ăn,cho ăn quá nhiều,suy dinh dưỡng,tiệc,ván,phục vụ,Ăn tối

No antonyms found.

spoonerism => Chuyển vị, spoondrift => bọt, spoonbill catfish => Cá trê lưỡi thìa, spoonbill => Vạc thìa, spoon food => Thức ăn thìa,