FAQs About the word sporangiophore

bào tử nang đài

stalk bearing one or more sporangia

No synonyms found.

No antonyms found.

sporadically => thỉnh thoảng, spoor => dấu vết, spoon-shaped => hình cái thìa, spoonleaf yucca => Yucca lá thìa, spoonful => muỗng,