Vietnamese Meaning of talking out
nói thẳng thắn
Other Vietnamese words related to nói thẳng thắn
Nearest Words of talking out
- talking down => Nói chuyện xuống
- talking a blue streak => nói liên hồi
- talking (into) => nói chuyện (với)
- talking (about) => nói về
- talkiness => nói nhiều
- talkies => Phim có tiếng
- talkers => những người nói chuyện
- talked over => nói về
- talked out => nói hết ra
- talked down (to) => nói chuyện với thái độ khinh thường
Definitions and Meaning of talking out in English
talking out
to clarify or settle by oral discussion
FAQs About the word talking out
nói thẳng thắn
to clarify or settle by oral discussion
búa đập,nói (về),Khuấy,nói về,đánh (đi ra),vật (với),Đánh bóng (xung quanh hoặc qua lại),phay,nhai,xem xét đến
No antonyms found.
talking down => Nói chuyện xuống, talking a blue streak => nói liên hồi, talking (into) => nói chuyện (với), talking (about) => nói về, talkiness => nói nhiều,