Vietnamese Meaning of cackling

cươi khúc khích

Other Vietnamese words related to cươi khúc khích

Definitions and Meaning of cackling in English

Webster

cackling (p. pr. & vb. n.)

of Cackle

Webster

cackling (n.)

The broken noise of a goose or a hen.

FAQs About the word cackling

cươi khúc khích

of Cackle, The broken noise of a goose or a hen.

trò chuyện,trò chuyện,nói chuyện,trò chuyện,líu lo,huyên thuyên,mặc cả,đang thảo luận,nói nhiều,ném hơi độc

khóc,lắp bắp,khóc,trùng trùng nhạc nhạc,nức nở,than khóc,khóc,kêu be be,rên rỉ,rên rỉ

cackler => tiếng kêu cục tác, cackled => cười, cackle => cục cục, cackerel => cá thu, cackel => kêu cục tác,