Vietnamese Meaning of sniveling

nức nở

Other Vietnamese words related to nức nở

Definitions and Meaning of sniveling in English

Wordnet

sniveling (n)

whining in a tearful manner

FAQs About the word sniveling

nức nở

whining in a tearful manner

khóc,lắp bắp,khóc,ủy mị,cảm thương,Tình cảm,nức nở,than khóc,khóc,rên rỉ

đang cười.,cười,mỉm cười,tươi cười,vui vẻ,vui vẻ,vui vẻ,cười khúc khích,người đồng tính,cười khúc khích

sniveler => người hay than vãn, snivel => hít mũi, snitcher => mật báo viên, đầu nậu, snitch => kẻ mách, snit => cãi nhau,