Vietnamese Meaning of snobbery

khoe khoang

Other Vietnamese words related to khoe khoang

Definitions and Meaning of snobbery in English

Wordnet

snobbery (n)

the trait of condescending to those of lower social status

FAQs About the word snobbery

khoe khoang

the trait of condescending to those of lower social status

kiêu ngạo,thái độ,Sự khinh thường,cạnh,tính kiêu ngạo,thói hợm hĩnh,Sự ưu việt,Tinh thông,giả thiết,khoe khoang

Giản dị,Sự khiêm tốn,Sự khiêm nhường,sự khiêm tốn,sự chân thành,sự khiêm tốn,Tính tự nhiên,sự yên tĩnh,dự trữ,khiêm tốn

snob => kẻ vênh váo, sniveller => khóc lóc, sniveling => nức nở, sniveler => người hay than vãn, snivel => hít mũi,