Vietnamese Meaning of high horse

Con ngựa cao

Other Vietnamese words related to Con ngựa cao

Definitions and Meaning of high horse in English

Wordnet

high horse (n)

an attitude of arrogant superiority

FAQs About the word high horse

Con ngựa cao

an attitude of arrogant superiority

kiêu ngạo,Sự ưu việt,giả thiết,thái độ,sự tự phụ,hậu quả,Sự khinh thường,sự thống trị,Sự kiêu ngạo,chiều cao

sự xấu hổ,Sự khiêm nhường,sự khiêm tốn,nhút nhát,khiêm tốn,sự khiêm tốn,Giản dị,thiếu tự tin,khiêm tốn,hiền lành

high holy day => Ngày lễ trọng, high holiday => ngày lễ lớn, high hat => mũ chóp cao, high ground => vùng đất cao, high german => Tiếng Đức chuẩn,