Vietnamese Meaning of high hat

mũ chóp cao

Other Vietnamese words related to mũ chóp cao

Definitions and Meaning of high hat in English

FAQs About the word high hat

mũ chóp cao

quý tộc,ngạo mạn,xa cách,tự phụ,theo chủ nghĩa tinh hoa,cao ngạo,khó tính,bô vệ sinh,sang trọng,hài lòng

dân chủ,bình đẳng,khiêm tốn,khiêm tốn,khiêm tốn,Chống tinh hoa,không có bản ngã

high ground => vùng đất cao, high german => Tiếng Đức chuẩn, high gear => Bánh răng cao, high frequency => tần suất cao, high five => Úp tay,