Vietnamese Meaning of retiringness

nghỉ hưu

Other Vietnamese words related to nghỉ hưu

Definitions and Meaning of retiringness in English

retiringness

reserved, shy, reserved sense 1, shy

FAQs About the word retiringness

nghỉ hưu

reserved, shy, reserved sense 1, shy

sự đồng ý,sự xấu hổ,sự kính trọng,thiếu tự tin,sự yên tĩnh,sự ngượng ngùng,nhút nhát,nộp,Sự nhút nhát,sự rụt rè

tính gây hấn,sự quyết đoán,thái độ,sự táo bạo,sự táo bạo,trơ tráo,trơ tráo,Kiêu ngạo,chắc chắn,táo bạo

retires (from) => về hưu (từ), retire (from) => nghỉ hưu (khỏi), retinues => đoàn tùy tùng, retest => kiểm tra lại, reteaching => Dạy lại,