Vietnamese Meaning of nattering
nói chuyện tầm phào
Other Vietnamese words related to nói chuyện tầm phào
- trò chuyện
- trò chuyện
- trò chuyện
- nói chuyện
- líu lo
- huyên thuyên
- cươi khúc khích
- mặc cả
- Hít xà đơn
- đang thảo luận
- nói chuyện
- nói nhiều
- ném hơi độc
- buôn chuyện
- nói nhảm
- nhai
- kibitzing
- kibitzing
- nói chuyện
- tiếng ồn ào
- lắm lời
- ba hoa
- rap
- leng keng
- trò chuyện
- nói chuyện phiếm
- ríu ráu
- du khách
- thổi khói
- tán gẫu
- Nói chuyện phiếm
- lời bình luận
- mở rộng
- đang chạy trên
- nói chuyện linh tinh
- nói liên hồi
- nói xấu
- nói chuyện tào lao
- nói chuyện phiếm
- nói nhảm
- Nói nhảm
Nearest Words of nattering
Definitions and Meaning of nattering in English
nattering
chatter sense 2, idle talk or conversation
FAQs About the word nattering
nói chuyện tầm phào
chatter sense 2, idle talk or conversation
trò chuyện,trò chuyện,trò chuyện,nói chuyện,líu lo,huyên thuyên,cươi khúc khích,mặc cả,Hít xà đơn,đang thảo luận
No antonyms found.
nattered => nói nhiều, nativities => Giáng sinh, natives => Người bản xứ, nation-states => quốc gia dân tộc, nation-state => Nhà nước dân tộc,