FAQs About the word shavelings

sư sãi

youth, stripling, a tonsured clergyman

thanh thiếu niên,Boychiks,bé trai,trẻ em,thanh thiếu niên,boychicks,con trai,người gọi,côn đồ,những cậu bé

No antonyms found.

sharp-tongued => ăn nói sắc sảo, sharpshooters => Xạ thủ, sharps => thăng, sharpies => bút dạ, sharkskins => Da cá mập,