FAQs About the word hobbledehoys

côn đồ

an awkward gawky youth, an awkward youth

thanh thiếu niên,Boychiks,(trẻ em đường phố),những đứa trẻ lang thang,thanh thiếu niên,trẻ em,trẻ em,trẻ vị thành niên,trẻ em,sư sãi

No antonyms found.

hoaxes => lừa đảo, hoaxers => kẻ lừa đảo, hoards => Bầy đàn, hoagies => Bánh mì dài với nhân là thịt, pho mát và rau, ho hum => chán,