Vietnamese Meaning of nonages
thập niên 1990
Other Vietnamese words related to thập niên 1990
Nearest Words of nonages
- nonaesthetic => không thẩm mỹ
- nonadmirer => người không ngưỡng mộ
- nonadjustable => không thể điều chỉnh
- nonaddicted => không nghiện
- nonaddict => không nghiện
- nonactor => Không phải diễn viên
- nonactivated => Không được kích hoạt
- nonaction => không hành động
- nonaccountable => vô trách nhiệm
- nonacademic => không phải học thuật
- nonagricultural => không phải nông nghiệp
- nonambiguous => không mơ hồ
- no-name => vô danh
- no-names => không tên tuổi
- nonantagonistic => không đối kháng
- nonaristocratic => Không phải quý tộc
- nonartistic => không nghệ thuật
- nonathletic => Không phải là vận động viên
- nonauditory => phi thính giác
- nonauthor => Không phải tác giả
Definitions and Meaning of nonages in English
nonages
a period of youth, lack of maturity, minority sense 4
FAQs About the word nonages
thập niên 1990
a period of youth, lack of maturity, minority sense 4
tuổi thanh thiếu niên,thời thơ ấu của các bé gái,các dân tộc thiểu số,những bông hoa,thời thơ ấu,đỏ mặt,thời kỳ hoàng kim,thời ấu thơ,sự nam tính,các ngày đáo hạn
No antonyms found.
nonaesthetic => không thẩm mỹ, nonadmirer => người không ngưỡng mộ, nonadjustable => không thể điều chỉnh, nonaddicted => không nghiện, nonaddict => không nghiện,