FAQs About the word nonages

thập niên 1990

a period of youth, lack of maturity, minority sense 4

tuổi thanh thiếu niên,thời thơ ấu của các bé gái,các dân tộc thiểu số,những bông hoa,thời thơ ấu,đỏ mặt,thời kỳ hoàng kim,thời ấu thơ,sự nam tính,các ngày đáo hạn

No antonyms found.

nonaesthetic => không thẩm mỹ, nonadmirer => người không ngưỡng mộ, nonadjustable => không thể điều chỉnh, nonaddicted => không nghiện, nonaddict => không nghiện,