FAQs About the word supplanter

kẻ thay thế

one who wrongfully or illegally seizes and holds the place of another

thay thế,thay thế,thay thế,làm dịu,thay thế,cắt ra,di dời,giành trước,chiếm đoạt

No antonyms found.

supplant => thay thế, supping => ăn tối, suppertime => Bữa tối, supperless => không bữa tối, supper club => câu lạc bộ bữa tối,