Vietnamese Meaning of schnorrer
ăn mày
Other Vietnamese words related to ăn mày
Nearest Words of schnorrer
Definitions and Meaning of schnorrer in English
schnorrer (n)
(Yiddish) a scrounger who takes advantage of the generosity of others
schnorrer (n.)
Among the Jews, a beggar.
FAQs About the word schnorrer
ăn mày
(Yiddish) a scrounger who takes advantage of the generosity of othersAmong the Jews, a beggar.
ăn xin,ăn mày,người bám đuôi,Người ăn xin,người ăn xin,người thỉnh cầu,người yêu cầu,Luật sư,nguyên đơn,luật sư
No antonyms found.
schnorr => Schnorr, schnorkel => ống thở, schnorchel => ống thở, schnitzel => Thịt cốt lết, schnittlaugh => Ngò tây,