Vietnamese Meaning of arrhenatherum
Arrhenatherum
Other Vietnamese words related to Arrhenatherum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arrhenatherum
- arrhenatherum elatius => Cỏ yến mạch cao
- arrhenius => Arrhenius
- arrhenius theory of dissociation => Thuyết điện li của Arrhenius
- arrhizal => rễ không
- arrhizous => không có rễ
- arrhythmia => Rối loạn nhịp tim
- arrhythmic => bất thường về nhịp
- arrhythmical => loạn nhịp
- arrhythmous => không đều nhịp
- arrhytmy => rối loạn nhịp tim
Definitions and Meaning of arrhenatherum in English
arrhenatherum (n)
oat grass
FAQs About the word arrhenatherum
Arrhenatherum
oat grass
No synonyms found.
No antonyms found.
arrhaphostic => Mất ngôn ngữ, arrha => Tiền đặt cọc, arret => dừng, arrestment => Bắt giữ, arrestive => bắt giữ,