Vietnamese Meaning of rhysimeter
Máy đo vần
Other Vietnamese words related to Máy đo vần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhysimeter
- rhythm => nhịp điệu
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythmer => người tạo nhịp điệu
- rhythmic => nhịp nhàng
- rhythmic pattern => Nhịp điệu
- rhythmical => có nhịp điệu
Definitions and Meaning of rhysimeter in English
rhysimeter (n.)
An instrument, acting on the principle of Pitot's tube, for measuring the velocity of a fluid current, the speed of a ship, etc.
FAQs About the word rhysimeter
Máy đo vần
An instrument, acting on the principle of Pitot's tube, for measuring the velocity of a fluid current, the speed of a ship, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu, rhyolite => Rhyolit, rhyniaceae => rinia, rhynia => rhynia, rhyncostylis => Rhyncostylis,