Vietnamese Meaning of rhynia
rhynia
Other Vietnamese words related to rhynia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhynia
- rhyncostylis => Rhyncostylis
- rhynchota => Côn trùng có mỏ
- rhynchophore => Mọt ngũ cốc
- rhynchophora => Bọ vòi voi
- rhynchonella => rình con lô
- rhyncholite => Rincolit
- rhynchoelaps australis => rhynchoelaps australis
- rhynchoelaps => Rhynchoelaps
- rhynchocoela => Rhynchocoela
- rhynchocephalia => Nhóm bò sát đầu giống mỏ
- rhyniaceae => rinia
- rhyolite => Rhyolit
- rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhythm => nhịp điệu
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
Definitions and Meaning of rhynia in English
rhynia (n)
type genus of the Rhyniaceae; small leafless dichotomously branching fossil plants with terminal sporangia and smooth branching rhizomes
FAQs About the word rhynia
rhynia
type genus of the Rhyniaceae; small leafless dichotomously branching fossil plants with terminal sporangia and smooth branching rhizomes
No synonyms found.
No antonyms found.
rhyncostylis => Rhyncostylis, rhynchota => Côn trùng có mỏ, rhynchophore => Mọt ngũ cốc, rhynchophora => Bọ vòi voi, rhynchonella => rình con lô,