Vietnamese Meaning of rhynchota
Côn trùng có mỏ
Other Vietnamese words related to Côn trùng có mỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhynchota
- rhynchophore => Mọt ngũ cốc
- rhynchophora => Bọ vòi voi
- rhynchonella => rình con lô
- rhyncholite => Rincolit
- rhynchoelaps australis => rhynchoelaps australis
- rhynchoelaps => Rhynchoelaps
- rhynchocoela => Rhynchocoela
- rhynchocephalia => Nhóm bò sát đầu giống mỏ
- rhynchocephala => Thằn lằn mỏ
- rhynchobdellea => Đỉa vòi
- rhyncostylis => Rhyncostylis
- rhynia => rhynia
- rhyniaceae => rinia
- rhyolite => Rhyolit
- rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhythm => nhịp điệu
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm method => Phương pháp an toàn
Definitions and Meaning of rhynchota in English
rhynchota (n. pl.)
Same as Hemiptera.
FAQs About the word rhynchota
Côn trùng có mỏ
Same as Hemiptera.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhynchophore => Mọt ngũ cốc, rhynchophora => Bọ vòi voi, rhynchonella => rình con lô, rhyncholite => Rincolit, rhynchoelaps australis => rhynchoelaps australis,